CONTACT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển
Đăng nhập
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Danh mục sản phẩm
X
Hình ảnh Giá / Khuyến mãi Chính sách Nổi bật Thông số Đánh giá

CONTACT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển

4.0

(588)

So sánh
Giá tại Hồ Chí Minh

988.000₫

Trả góp 0%
1

Kính áp tròng thấm khí là loại lens cứng nhưng vẫn có các lỗ khí và cho phép oxy đi qua. Loại lens thấm khí có khả năng thẩm thấu Oxy và vừa khít với mắt hơn.

2

1. Call center là gì? · Cung cấp các thông tin cần thiết cho khách hàng. · Tiếp nhận yêu cầu phản hồi từ khách hàng. · Thu thập các thông tin để contact là gì

3

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Contact ˈkɑːækt vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh với những ý nghĩa liên quan đến giao tiếp, liên lạc. đề về 14 hôm sau ra con gì

Xem thêm 1 khuyến mãi Thu gọn

CONTACT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển

CONTACT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển, contact là gì Kính áp tròng thấm khí là loại lens cứng nhưng vẫn có các lỗ khí và cho phép oxy đi qua. Loại lens thấm khí có khả năng thẩm thấu Oxy và vừa khít với mắt hơn.

1. Call center là gì? · Cung cấp các thông tin cần thiết cho khách hàng. · Tiếp nhận yêu cầu phản hồi từ khách hàng. · Thu thập các thông tin để

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Contact ˈkɑːækt vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh với những ý nghĩa liên quan đến giao tiếp, liên lạc. contact là gì Kính áp tròng thấm khí là loại lens cứng nhưng vẫn có các lỗ khí và cho phép oxy đi qua. Loại lens thấm khí có khả năng thẩm thấu Oxy và vừa khít với mắt hơn.

Contact: sự liên lạc, sự giao tiếp, tương tác với ai đó . Chủ yếu là qua nói chuyện hoặc viết thư một cách thường xuyên. Ví dụ: – Our work

contact là gì-Để đáp ứng sở thích công nghệ của bạn, cửa hàng trực tuyến của chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm và phụ kiện điện tử. đề về 14 hôm sau ra con gì 2. a. Connection or interaction; communication: in contact with the right people. b. Visual observation: The pilot made contact with the ship. c.

Từ điển Anh Việt main contact - là gì?

2. a. Connection or interaction; communication: in contact with the right people. b. Visual observation: The pilot made contact with the ship. c.

1. Google Contacts là gì? Google Contacts là công cụ cho phép quản lý và sao lưu danh bạ một cách nhanh chóng trên các thiết bị di động và hệ,Main contact là gì: tiếp điểm chính.

Xem thêm

Đánh giá Điện thoại contact là gì

  • 5

    70%
  • 4

    12%
  • 3

    8%

  • 2

    7%

  • 1

    5%

  • img
  • img
  • img
  • img

    Xem 4 ảnh từ khách hàng

  • Lê Thị Hiền

    Đã mua tại contact là gì

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    Kính áp tròng thấm khí là loại lens cứng nhưng vẫn có các lỗ khí và cho phép oxy đi qua. Loại lens thấm khí có khả năng thẩm thấu Oxy và vừa khít với mắt hơn.

    image support contact là gì đã liên hệ hỗ trợ ngày 05/11/2024
    Hữu ích (288) Đã dùng khoảng 1 tuần
  • Hoàng Khánh Hiền

    Đã mua tại contact là gì

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    1. Call center là gì? · Cung cấp các thông tin cần thiết cho khách hàng. · Tiếp nhận yêu cầu phản hồi từ khách hàng. · Thu thập các thông tin để

    Hữu ích (154) Đã dùng khoảng 3 tuần
Xem (588) đánh giá
Viết đánh giá

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...